Mã
Ngành
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. (Ngành chính)
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm.
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
1030
Chế biến và bảo quản rau quả.
4690
Bán buôn tổng hợp.
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
5820
Xuất bản phần mềm.
5629
Dịch vụ ăn uống khác.
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
4101
Xây dựng nhà để ở.
4211
Xây dựng công trình đường sắt.
4221
Xây dựng công trình điện.
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng.
4541
Bán mô tô, xe máy.
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
1520
Sản xuất giày, dép.
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột.
1072
Sản xuất đường.
4759
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác.
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
2211
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su.
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
3700
Thoát nước và xử lý nước thải.
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
4632
Bán buôn thực phẩm.
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
9524
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
1812
Dịch vụ liên quan đến in.
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
4711
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
3812
Thu gom rác thải độc hại.
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
4321
Lắp đặt hệ thống điện.
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
7020
Hoạt động tư vấn quản lý.
9521
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
9522
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa.
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
1102
Sản xuất rượu vang.
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
4312
Chuẩn bị mặt bằng.
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
4633
Bán buôn đồ uống.
4634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
8121
Vệ sinh chung nhà cửa.
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới.
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
1910
Sản xuất than cốc.
1061
Xay xát và sản xuất bột thô.
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.
1200
Sản xuất sản phẩm thuốc lá.
1920
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế.
2610
Sản xuất linh kiện điện tử.
2620
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
2812
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu.
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
2410
Sản xuất sắt, thép, gang.
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
3811
Thu gom rác thải không độc hại.
4229
Xây dựng công trình công ích khác.
4291
Xây dựng công trình thủy.
4311
Phá dỡ.
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
7710
Cho thuê xe có động cơ.
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
7912
Điều hành tua du lịch.
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
9620
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú.
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
1811
In ấn.
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển.
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
8292
Dịch vụ đóng gói.
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt.
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú.
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ.
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
4764
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
5224
Bốc xếp hàng hóa.
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản.
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
2630
Sản xuất thiết bị truyền thông.
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
4102
Xây dựng nhà không để ở.
4292
Xây dựng công trình khai khoáng.
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
7310
Quảng cáo.
7911
Đại lý du lịch.
9523
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da.
1311
Sản xuất sợi.
1312
Sản xuất vải dệt thoi.
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm.
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
1820
Sao chép bản ghi các loại.
0311
Khai thác thuỷ sản biển.
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
1103
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia.
2396
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại.