Mã
Ngành
4632
Bán buôn thực phẩm. (Ngành chính)
8110
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
8521
Giáo dục tiểu học.
8522
Giáo dục trung học cơ sở.
1030
Chế biến và bảo quản rau quả.
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
4690
Bán buôn tổng hợp.
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
5590
Cơ sở lưu trú khác.
5629
Dịch vụ ăn uống khác.
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
4101
Xây dựng nhà để ở.
4211
Xây dựng công trình đường sắt.
4221
Xây dựng công trình điện.
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng.
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột.
4759
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác.
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
3700
Thoát nước và xử lý nước thải.
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
7213
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược.
7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn.
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
8511
Giáo dục nhà trẻ.
8531
Đào tạo sơ cấp.
8543
Đào tạo tiến sỹ.
8790
Hoạt động chăm sóc tập trung khác.
9000
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí.
9524
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
4711
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
4321
Lắp đặt hệ thống điện.
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội.
8523
Giáo dục trung học phổ thông.
8699
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu.
9521
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
9522
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
4312
Chuẩn bị mặt bằng.
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp.
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
4212
Xây dựng công trình đường bộ.
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
4633
Bán buôn đồ uống.
4634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
8121
Vệ sinh chung nhà cửa.
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
8532
Đào tạo trung cấp.
8542
Đào tạo thạc sỹ.
9529
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu.
1061
Xay xát và sản xuất bột thô.
3314
Sửa chữa thiết bị điện.
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
8720
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện.
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
3811
Thu gom rác thải không độc hại.
4229
Xây dựng công trình công ích khác.
4291
Xây dựng công trình thủy.
4311
Phá dỡ.
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
7912
Điều hành tua du lịch.
8211
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
8512
Giáo dục mẫu giáo.
8533
Đào tạo cao đẳng.
8551
Giáo dục thể thao và giải trí.
8692
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng.
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
8292
Dịch vụ đóng gói.
8541
Đào tạo đại học.
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
8730
Hoạt động chăm sóc sứckhoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khảnăng tự chăm sóc.
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt.
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
4102
Xây dựng nhà không để ở.
4292
Xây dựng công trình khai khoáng.
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
7310
Quảng cáo.
7911
Đại lý du lịch.
8552
Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
8620
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa.
8710
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng.
1311
Sản xuất sợi.
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
4724
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
4742
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
2396
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.