Mã
Ngành
4212
Xây dựng công trình đường bộ. (Ngành chính)
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm.
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
1030
Chế biến và bảo quản rau quả.
1077
Sản xuất cà phê.
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
4690
Bán buôn tổng hợp.
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
4763
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
5590
Cơ sở lưu trú khác.
5629
Dịch vụ ăn uống khác.
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
4101
Xây dựng nhà để ở.
4211
Xây dựng công trình đường sắt.
4221
Xây dựng công trình điện.
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng.
4541
Bán mô tô, xe máy.
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
1520
Sản xuất giày, dép.
0129
Trồng cây lâu năm khác.
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột.
1072
Sản xuất đường.
4759
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác.
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
4632
Bán buôn thực phẩm.
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
4711
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
4762
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh.
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
3319
Sửa chữa thiết bị khác.
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
4321
Lắp đặt hệ thống điện.
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
7020
Hoạt động tư vấn quản lý.
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa.
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
1102
Sản xuất rượu vang.
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
4312
Chuẩn bị mặt bằng.
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
4633
Bán buôn đồ uống.
4634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới.
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
1061
Xay xát và sản xuất bột thô.
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.
4783
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
4784
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
3314
Sửa chữa thiết bị điện.
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
9511
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
4229
Xây dựng công trình công ích khác.
4291
Xây dựng công trình thủy.
4311
Phá dỡ.
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
9512
Sửa chữa thiết bị liên lạc.
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
0220
Khai thác gỗ.
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển.
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
1076
Sản xuất chè.
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt.
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú.
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ.
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
4764
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
4102
Xây dựng nhà không để ở.
4292
Xây dựng công trình khai khoáng.
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
7310
Quảng cáo.
1311
Sản xuất sợi.
1312
Sản xuất vải dệt thoi.
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm.
0311
Khai thác thuỷ sản biển.
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
1103
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia.
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
4724
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
4730
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4742
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
4785
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ.
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).