Mã
Ngành
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu. (Ngành chính)
8110
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
8521
Giáo dục tiểu học.
8522
Giáo dục trung học cơ sở.
9639
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu.
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm.
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
1030
Chế biến và bảo quản rau quả.
1077
Sản xuất cà phê.
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
4690
Bán buôn tổng hợp.
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
4763
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
6201
Lập trình máy vi tính.
6399
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu.
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
5310
Bưu chính.
5590
Cơ sở lưu trú khác.
5629
Dịch vụ ăn uống khác.
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
2811
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
2822
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
2823
Sản xuất máy luyện kim.
3011
Đóng tàu và cấu kiện nổi.
3211
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan.
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
4101
Xây dựng nhà để ở.
4211
Xây dựng công trình đường sắt.
4221
Xây dựng công trình điện.
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng.
4541
Bán mô tô, xe máy.
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
7721
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
7740
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính.
7810
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
1520
Sản xuất giày, dép.
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
0115
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào.
0119
Trồng cây hàng năm khác.
0123
Trồng cây điều.
0129
Trồng cây lâu năm khác.
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột.
1072
Sản xuất đường.
4759
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác.
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương.
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
2211
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su.
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
2821
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
4632
Bán buôn thực phẩm.
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
7820
Cung ứng lao động tạm thời.
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
8511
Giáo dục nhà trẻ.
8531
Đào tạo sơ cấp.
8543
Đào tạo tiến sỹ.
9524
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
1812
Dịch vụ liên quan đến in.
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột.
0121
Trồng cây ăn quả.
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
4711
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh.
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
2399
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu.
2513
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
2818
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
2819
Sản xuất máy thông dụng khác.
2825
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá.
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
3319
Sửa chữa thiết bị khác.
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
4321
Lắp đặt hệ thống điện.
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
8523
Giáo dục trung học phổ thông.
8699
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu.
9311
Hoạt động của các cơ sở thể thao.
9312
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao.
9521
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
9522
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
9633
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ.
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
0114
Trồng cây mía.
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu.
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
0127
Trồng cây chè.
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa.
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác.
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
5320
Chuyển phát.
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
2652
Sản xuất đồng hồ.
2680
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học.
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng.
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
2826
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da.
3230
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao.
4312
Chuẩn bị mặt bằng.
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
7722
Cho thuê băng, đĩa video.
4212
Xây dựng công trình đường bộ.
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
4633
Bán buôn đồ uống.
4634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
8121
Vệ sinh chung nhà cửa.
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
8220
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi.
8532
Đào tạo trung cấp.
8542
Đào tạo thạc sỹ.
9529
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu.
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới.
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
0111
Trồng lúa.
0149
Chăn nuôi khác.
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
1061
Xay xát và sản xuất bột thô.
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.
4783
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
4784
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
6391
Hoạt động thông tấn.
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su.
2310
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh.
2610
Sản xuất linh kiện điện tử.
2620
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
2812
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu.
2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác.
2817
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác.
3091
Sản xuất mô tô, xe máy.
3314
Sửa chữa thiết bị điện.
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
9329
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
9511
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
9610
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao).
9632
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ.
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
2410
Sản xuất sắt, thép, gang.
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
2651
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
2732
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác.
2790
Sản xuất thiết bị điện khác.
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác.
3212
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan.
3220
Sản xuất nhạc cụ.
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
4229
Xây dựng công trình công ích khác.
4291
Xây dựng công trình thủy.
4311
Phá dỡ.
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
7710
Cho thuê xe có động cơ.
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
7912
Điều hành tua du lịch.
8211
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
8512
Giáo dục mẫu giáo.
8533
Đào tạo cao đẳng.
8551
Giáo dục thể thao và giải trí.
8692
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng.
9512
Sửa chữa thiết bị liên lạc.
9620
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú.
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
1811
In ấn.
0116
Trồng cây lấy sợi.
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu.
0124
Trồng cây hồ tiêu.
0125
Trồng cây cao su.
0126
Trồng cây cà phê.
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống.
0220
Khai thác gỗ.
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển.
0893
Khai thác muối.
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
1076
Sản xuất chè.
8292
Dịch vụ đóng gói.
8541
Đào tạo đại học.
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
9321
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề.
9631
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu.
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt.
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú.
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ.
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
4764
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành.
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
5224
Bốc xếp hàng hóa.
2030
Sản xuất sợi nhân tạo.
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
2431
Đúc sắt, thép.
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
2630
Sản xuất thiết bị truyền thông.
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
2733
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại.
2740
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
2814
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động.
3099
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu.
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
4102
Xây dựng nhà không để ở.
4292
Xây dựng công trình khai khoáng.
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
7729
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
7911
Đại lý du lịch.
8552
Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
8620
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa.
8691
Hoạt động y tế dự phòng.
9319
Hoạt động thể thao khác.
9523
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da.
1311
Sản xuất sợi.
1312
Sản xuất vải dệt thoi.
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm.
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
1820
Sao chép bản ghi các loại.
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
0146
Chăn nuôi gia cầm.
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
0311
Khai thác thuỷ sản biển.
0899
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
4724
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
4730
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4742
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
4785
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ.
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
6312
Cổng thông tin.
2396
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
2420
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
2432
Đúc kim loại màu.
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại.
2670
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học.
2720
Sản xuất pin và ắc quy.
2731
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học.
2815
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung.
2824
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.
3012
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí.
3092
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật.
3240
Sản xuất đồ chơi, trò chơi.
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).