Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Hoàng Khải

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Hoàng Khải có mã số thuế 5702058024, do ông/bà Nguyễn Thị Ngọc Tới làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 15/09/2020.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính với "Mã Ngành: 6810 - Tên Ngành: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.".

Địa chỉ trụ sở: ô 26, NO03 thuộc Khu tái định cư, khu công nghiệp Cảng biển,, Thị trấn Quảng Hà, Huyện Hải Hà, Quảng Ninh

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Hoàng Khải

Tên giao dịch:
Hkid
Mã số thuế:
5702058024
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Địa chỉ:
ô 26, NO03 thuộc Khu tái định cư, khu công nghiệp Cảng biển,, Thị trấn Quảng Hà, Huyện Hải Hà, Quảng Ninh
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Thị Ngọc Tới
Giám đốc:
Nguyễn Thị Ngọc Tới>
Ngày cấp giấy phép:
15/09/2020
Ngày bắt đầu HĐ:
15/09/2020
Ngày nộp tờ khai:
08/09/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
10

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Hoàng Khải, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ ô 26, NO03 thuộc Khu tái định cư, khu công nghiệp Cảng biển,, Thị trấn Quảng Hà, Huyện Hải Hà, Quảng Ninh. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Hoàng Khải hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. (Ngành chính)
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm.
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
1030
Chế biến và bảo quản rau quả.
1077
Sản xuất cà phê.
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu.
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
2811
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
2822
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
2823
Sản xuất máy luyện kim.
3011
Đóng tàu và cấu kiện nổi.
3020
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe.
3211
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan.
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
4101
Xây dựng nhà để ở.
4211
Xây dựng công trình đường sắt.
4221
Xây dựng công trình điện.
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng.
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
1520
Sản xuất giày, dép.
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột.
1072
Sản xuất đường.
2021
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp.
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
2211
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su.
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
2660
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp.
2821
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
2910
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác.
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
3700
Thoát nước và xử lý nước thải.
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
2399
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu.
2513
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
2818
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
2819
Sản xuất máy thông dụng khác.
2825
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá.
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
3319
Sửa chữa thiết bị khác.
3812
Thu gom rác thải độc hại.
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
4321
Lắp đặt hệ thống điện.
7020
Hoạt động tư vấn quản lý.
9521
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
1102
Sản xuất rượu vang.
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
2652
Sản xuất đồng hồ.
2680
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học.
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng.
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
2826
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da.
2920
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc.
3230
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao.
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá.
4212
Xây dựng công trình đường bộ.
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới.
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
1910
Sản xuất than cốc.
1061
Xay xát và sản xuất bột thô.
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.
1200
Sản xuất sản phẩm thuốc lá.
1920
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế.
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su.
2310
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh.
2610
Sản xuất linh kiện điện tử.
2620
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
2812
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu.
2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác.
2817
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác.
3091
Sản xuất mô tô, xe máy.
3314
Sửa chữa thiết bị điện.
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
2410
Sản xuất sắt, thép, gang.
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
2651
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
2732
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác.
2790
Sản xuất thiết bị điện khác.
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác.
3212
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan.
3220
Sản xuất nhạc cụ.
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
3520
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống.
3811
Thu gom rác thải không độc hại.
4291
Xây dựng công trình thủy.
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
1076
Sản xuất chè.
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt.
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú.
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ.
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản.
2030
Sản xuất sợi nhân tạo.
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
2431
Đúc sắt, thép.
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
2630
Sản xuất thiết bị truyền thông.
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
2733
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại.
2740
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
2814
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động.
3099
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu.
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
3511
Sản xuất điện.
4102
Xây dựng nhà không để ở.
4292
Xây dựng công trình khai khoáng.
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
7310
Quảng cáo.
1311
Sản xuất sợi.
1312
Sản xuất vải dệt thoi.
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm.
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
1103
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia.
2396
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
2432
Đúc kim loại màu.
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại.
2670
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học.
2720
Sản xuất pin và ắc quy.
2731
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học.
2815
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung.
2824
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.
3012
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí.
3092
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật.
3240
Sản xuất đồ chơi, trò chơi.
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày:.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Hoàng Khải hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi Information.com.vn mục Mã số thuế - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!

Doanh nghiệp mới thành lập

HCM

Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Chanh Vàng

Mã số thuế: 0311894624 - Đại diện pháp luật: Đoàn Minh Thành

Địa chỉ: 656/82 Cách Mạng Tháng 8, Phường 11, Quận 3, TP Hồ Chí Minh

HCM

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Thương Mại Quang Vinh

Mã số thuế: 0311613746 - Đại diện pháp luật: Trần Thị Hến

Địa chỉ: 234 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 06, Quận 3, TP Hồ Chí Minh

HN

Công Ty Tnhh Hồng Giang

Mã số thuế: 0500443017 - Đại diện pháp luật: Đặng Văn Hoạt

Địa chỉ: Số 10, khu tập thể hoạc viện quân y 103, đường Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội

HCM

Cty Tnhh Thương Mại Và Dịch Vụ Trân Long

Mã số thuế: 0304434601 - Đại diện pháp luật: Trần Long Nghĩa

Địa chỉ: 339/52 Lê Văn Sỹ P.13,, Quận 3, TP Hồ Chí Minh

HCM

Cty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Nhìn Xa Trông Rộng

Mã số thuế: 0304481672 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Phi Hùng

Địa chỉ: 220/131a Lê Văn Sỹ P.14,, Quận 3, TP Hồ Chí Minh

HN

Công Ty Công Trình Giao Thông Hà Tây

Mã số thuế: 0500236934 - Đại diện pháp luật: Vũ Ngọc Sai

Địa chỉ: Km15+500 quốc lộ 6A Ba la,, Quận Hà Đông, Hà Nội

HN

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Kinh Doanh Bất Động Sản

Mã số thuế: 0500443507 - Đại diện pháp luật:

Địa chỉ: Khu Mỗ lao, Văn mỗ,, Quận Hà Đông, Hà Nội

HCM

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Cộng Đồng Xanh

Mã số thuế: 0311892828 - Đại diện pháp luật: Phạm Thị Hương Giang

Địa chỉ: 20/11C Kỳ Đồng, Phường 09, Quận 3, TP Hồ Chí Minh

HCM

Công Ty Tnhh Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bình An Thái

Mã số thuế: 0311609281 - Đại diện pháp luật: Trần Thị Quỳnh Uyên

Địa chỉ: 3/13 Võ Văn Tần, Phường 06, Quận 3, TP Hồ Chí Minh

HN

C.Ty Tnhh Sơn Hà

Mã số thuế: 0500282024 - Đại diện pháp luật: Trần Văn Kiếm

Địa chỉ: Số 17 Phan Đình Giót,,, Quận Hà Đông, Hà Nội