Mã
Ngành
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. (Ngành chính)
8110
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
0892
Khai thác và thu gom than bùn.
1030
Chế biến và bảo quản rau quả.
1077
Sản xuất cà phê.
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
6201
Lập trình máy vi tính.
6399
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu.
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
5590
Cơ sở lưu trú khác.
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu.
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
2822
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
3512
Truyền tải và phân phối điện.
4101
Xây dựng nhà để ở.
4211
Xây dựng công trình đường sắt.
4221
Xây dựng công trình điện.
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng.
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
7010
Hoạt động của trụ sở văn phòng.
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
7810
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón.
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột.
1072
Sản xuất đường.
4759
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác.
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
2821
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
3700
Thoát nước và xử lý nước thải.
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
4632
Bán buôn thực phẩm.
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
7820
Cung ứng lao động tạm thời.
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
9700
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình.
1812
Dịch vụ liên quan đến in.
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
4711
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
2818
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
2819
Sản xuất máy thông dụng khác.
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
3319
Sửa chữa thiết bị khác.
3812
Thu gom rác thải độc hại.
3830
Tái chế phế liệu.
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
7020
Hoạt động tư vấn quản lý.
8291
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng.
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
1102
Sản xuất rượu vang.
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
5320
Chuyển phát.
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
2680
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học.
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng.
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá.
4212
Xây dựng công trình đường bộ.
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
4633
Bán buôn đồ uống.
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
8220
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi.
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
0510
Khai thác và thu gom than cứng.
1061
Xay xát và sản xuất bột thô.
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác.
3314
Sửa chữa thiết bị điện.
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
9329
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
9511
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
9810
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình.
2790
Sản xuất thiết bị điện khác.
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
3811
Thu gom rác thải không độc hại.
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
4229
Xây dựng công trình công ích khác.
4291
Xây dựng công trình thủy.
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
7710
Cho thuê xe có động cơ.
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
9620
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú.
9820
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình.
0730
Khai thác quặng kim loại quý hiếm.
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
1076
Sản xuất chè.
8292
Dịch vụ đóng gói.
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
0520
Khai thác và thu gom than non.
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
6190
Hoạt động viễn thông khác.
4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành.
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
2630
Sản xuất thiết bị truyền thông.
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
2740
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
3511
Sản xuất điện.
4102
Xây dựng nhà không để ở.
4292
Xây dựng công trình khai khoáng.
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
7310
Quảng cáo.
8620
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa.
0899
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
1103
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia.
4730
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
4912
Vận tải hàng hóa đường sắt.
2670
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học.
2720
Sản xuất pin và ắc quy.
2815
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung.
2824
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).